Lambent | Nghĩa của từ lambent trong tiếng Anh
/ˈlæmbənt/
- Tính từ
- lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
- lambent eyes: mắt sáng dịu
- lambent wit: tính dí dỏm, dịu dàng
Những từ liên quan với LAMBENT
/ˈlæmbənt/
Những từ liên quan với LAMBENT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày