Lambent | Nghĩa của từ lambent trong tiếng Anh

/ˈlæmbənt/

  • Tính từ
  • lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
    1. lambent eyes: mắt sáng dịu
    2. lambent wit: tính dí dỏm, dịu dàng

Những từ liên quan với LAMBENT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày