Mammogram | Nghĩa của từ mammogram trong tiếng Anh

/ˈmæməˌgræm/

  • Danh Từ
  • ảnh của những khối u ở ngực qua tia X

Những từ liên quan với MAMMOGRAM

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất