Manna | Nghĩa của từ manna trong tiếng Anh
/ˈmænə/
- Danh Từ
- (kinh thánh) lương thực trời cho
- (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
- dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
Những từ liên quan với MANNA
/ˈmænə/
Những từ liên quan với MANNA
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày