Mathematics | Nghĩa của từ mathematics trong tiếng Anh

/ˌmæθəˈmætɪks/

  • Danh Từ
  • môn toán, toán học
    1. pure mathematics: toán học thuần tuý
    2. applied mathematics: toán học ứng dụng

Những từ liên quan với MATHEMATICS

calculus, multiplication, algebra, math, geometry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất