Miscount | Nghĩa của từ miscount trong tiếng Anh

/mɪsˈkaʊnt/

  • Danh Từ
  • sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
  • Động từ
  • đếm sai, tính sai

Những từ liên quan với MISCOUNT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày