Nghĩa của cụm từ my luggage is missing trong tiếng Anh

  • My luggage is missing
  • Hành lý của tôi bị thất lạc
  • My luggage is missing
  • Hành lý của tôi bị thất lạc
  • How much luggage can I bring with me?
  • Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  • Let me examine your luggage
  • Để tôi kiểm tra hành lý của bạn

Những từ liên quan với MY LUGGAGE IS MISSING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất