Nghĩa của cụm từ my luggage is missing trong tiếng Anh
- My luggage is missing
- Hành lý của tôi bị thất lạc
- My luggage is missing
- Hành lý của tôi bị thất lạc
- How much luggage can I bring with me?
- Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
- Let me examine your luggage
- Để tôi kiểm tra hành lý của bạn
Những từ liên quan với MY LUGGAGE IS MISSING