Nghĩa của cụm từ my son studies computers trong tiếng Anh
- My son studies computers
- Con trai tôi học máy tính
- My son studies computers
- Con trai tôi học máy tính
- He studies at Boston University
- Anh ta học ở đại học Boston
- His son
- Con trai anh ta
- Is your son here?
- Con trai bạn có đây không?
- My son
- Con trai tôi
Những từ liên quan với MY SON STUDIES COMPUTERS