Nghĩa của cụm từ my son trong tiếng Anh

  • My son studies computers
  • Con trai tôi học máy tính
  • My son
  • Con trai tôi
  • His son
  • Con trai anh ta
  • Is your son here?
  • Con trai bạn có đây không?
  • My son studies computers
  • Con trai tôi học máy tính
  • My son
  • Con trai tôi
my, son

Những từ liên quan với MY SON

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất