Nghĩa của cụm từ my throat is sore trong tiếng Anh

  • My throat is sore
  • Tôi đau họng
  • My throat is sore
  • Tôi đau họng
  • I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
  • Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • This gargle will relieve your sore throat
  • Nước súc miệng này sẽ giúp giảm viêm họng

Những từ liên quan với MY THROAT IS SORE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất