Nghĩa của cụm từ my throat is sore trong tiếng Anh
- My throat is sore
- Tôi đau họng
- My throat is sore
- Tôi đau họng
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- This gargle will relieve your sore throat
- Nước súc miệng này sẽ giúp giảm viêm họng
Những từ liên quan với MY THROAT IS SORE