Nay | Nghĩa của từ nay trong tiếng Anh

/ˈneɪ/

  • Danh Từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
    1. to say someone nay: từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
    2. the nays have it: số người không tán thành chiếm đa số
    3. will not take nay: nhất định không nhận sự cự tuyệt
  • Trạng Từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không
    1. nay I will not...: không, tôi không muốn...
  • không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
    1. I suspect nay I am certain that he is wrong: tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái

Những từ liên quan với NAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất