Never | Nghĩa của từ never trong tiếng Anh

/ˈnɛvɚ/

  • Trạng Từ
  • không bao giờ, không khi nào
    1. never tell a lie!: không bao giờ được nói dối!
    2. never say die!: không bao giờ được thất vọng
    3. well, I never!; I never did!: chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
  • không, đừng
    1. he answered never a word: nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời
    2. that will never do: cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu
    3. never mind!: không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
    4. never a one: không một người nào, không ai
  • better late than never
    1. (xem) better
  • never so
    1. dù là, dẫu là
  • never too late to mend
    1. muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Động từ
  • không bao giờ

Những từ liên quan với NEVER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất