Nicely | Nghĩa của từ nicely trong tiếng Anh

/ˈnaɪsli/

  • Trạng Từ
  • thú vị, dễ chịu, hay hay
  • xinh
  • tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
  • sành sỏi; tinh vi, tế nhị

Những từ liên quan với NICELY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất