Nine | Nghĩa của từ nine trong tiếng Anh

/ˈnaɪn/

  • Tính từ
  • chín
    1. nine times out of ten: cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
    2. nine tenths: chín phần mười, hầu hết
  • nine day's wonder
    1. cái kỳ lạ nhất thời
  • Danh Từ
  • số chín
  • (đánh bài) quân chín
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
  • (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
  • to crack someone up to the nines
    1. tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
  • to be dressed up to the nines
    1. (xem) dress

Những từ liên quan với NINE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất