Nipper | Nghĩa của từ nipper trong tiếng Anh

/ˈnɪpɚ/

  • Danh Từ
  • người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
  • răng cửa (ngựa); càng (cua)
  • (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers)
  • (số nhiều) kính cặp mũi
  • (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc
  • (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

Những từ liên quan với NIPPER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất