Nghĩa của cụm từ nothing else trong tiếng Anh
- Nothing else
- Không còn gì khác
- Nothing else
- Không còn gì khác
- Anything else?
- Còn gì nữa không?
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- Is anyone else coming?
- Còn ai khác tới không?
- Nothing
- Không có gì
- Nothing at all
- Không có gì cả
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- I’m sorry, but we have nothing closer
- Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
- If you bought it somewhere else, it would cost more than double
- Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
- Nothing much.
- Không có gì mới cả.
- Nothing particular!
- Không có gì đặc biệt cả!
- Would you like anything else
- Bạn có muốn mua thêm gì nữa không?
- Nothing to complaint.
- Không có gì để than phiền cả.
- Nothing doing!
- Hoàn toàn sai.
- Is there anything else?
- Quí khách muốn mua gì nữa không?
- That’s nothing to me!
- Không dính dáng gì đến tôi!
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- Is there anything else I can help you with?
- Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?
Những từ liên quan với NOTHING ELSE