Nutter | Nghĩa của từ nutter trong tiếng Anh

/ˈnʌtɚ/

  • Danh Từ
  • người hái lượm quả hạch

Những từ liên quan với NUTTER

madman
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày