Otherwise | Nghĩa của từ otherwise trong tiếng Anh
/ˈʌðɚˌwaɪz/
- Trạng Từ
- khác, cách khác
- he could not have acted otherwise: anh ta đã không hành động khác được
- nếu không thì...
- seize the chance, otherwise you will regret it: nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
- mặt khác, về mặt khác
- he is unruly, but not otherwise blameworthy: nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
Những từ liên quan với OTHERWISE