Otherwise | Nghĩa của từ otherwise trong tiếng Anh

/ˈʌðɚˌwaɪz/

  • Trạng Từ
  • khác, cách khác
    1. he could not have acted otherwise: anh ta đã không hành động khác được
  • nếu không thì...
    1. seize the chance, otherwise you will regret it: nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
  • mặt khác, về mặt khác
    1. he is unruly, but not otherwise blameworthy: nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

Những từ liên quan với OTHERWISE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất