Panhandle | Nghĩa của từ panhandle trong tiếng Anh

/ˈpænˌhændl̟/

  • Danh Từ
  • cán xoong
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)

Những từ liên quan với PANHANDLE

scrounge, mooch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất