Per | Nghĩa của từ per trong tiếng Anh

/ˈpɚ/

  • Danh Từ
  • mỗi
    1. per annum: mỗi năm
    2. per diem (day): mỗi ngày
    3. per mensem (month): mỗi tháng
    4. per caput (capita): mỗi đầu người
    5. a shilling per man: mỗi người một silinh
  • bởi, bằng, qua
    1. per steamer: bằng tàu thuỷ
    2. per rail: bằng xe lửa
    3. per post: qua bưu điện
  • do (ai làm, gửi...), theo
    1. per Mr. Smith: do ông Xmít gửi
    2. per procurationem: ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
    3. per se: do bản thân nó, tự bản thân nó
    4. settlement per contra: sự giải quyết trái ngược lại
    5. as per usual: theo thường lệ, như thói quen

Những từ liên quan với PER

by, apiece
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất