Per | Nghĩa của từ per trong tiếng Anh
/ˈpɚ/
- Danh Từ
- mỗi
- per annum: mỗi năm
- per diem (day): mỗi ngày
- per mensem (month): mỗi tháng
- per caput (capita): mỗi đầu người
- a shilling per man: mỗi người một silinh
- bởi, bằng, qua
- per steamer: bằng tàu thuỷ
- per rail: bằng xe lửa
- per post: qua bưu điện
- do (ai làm, gửi...), theo
- per Mr. Smith: do ông Xmít gửi
- per procurationem: ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
- per se: do bản thân nó, tự bản thân nó
- settlement per contra: sự giải quyết trái ngược lại
- as per usual: theo thường lệ, như thói quen