Phrasing | Nghĩa của từ phrasing trong tiếng Anh

/ˈfreɪzɪŋ/

  • Danh Từ
  • cách phân nhịp
  • ngữ cú; cách nói, cách viết

Những từ liên quan với PHRASING

diction, phraseology, locution, mode, language
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày