Potato | Nghĩa của từ potato trong tiếng Anh

/pəˈteɪtoʊ/

  • Danh Từ
  • khoai tây
    1. sweet potato: khoai lang
  • potatoes and point
    1. chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • quite the potato
    1. (thông tục) được, ổn, chu

Những từ liên quan với POTATO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất