Renegotiate | Nghĩa của từ renegotiate trong tiếng Anh

/ˌriːnəˈgoʊʃiˌeɪt/

  • Động từ
  • thương lượng lại

Những từ liên quan với RENEGOTIATE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất