Sherbet | Nghĩa của từ sherbet trong tiếng Anh

/ˈʃɚbət/

  • Danh Từ
  • nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)

Những từ liên quan với SHERBET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất