Smattering | Nghĩa của từ smattering trong tiếng Anh

/ˈsmætərɪŋ/

  • Danh Từ
  • kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
    1. to have a smattering of French: biết lõm bõm ít tiếng Pháp

Những từ liên quan với SMATTERING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày