Smattering | Nghĩa của từ smattering trong tiếng Anh
/ˈsmætərɪŋ/
- Danh Từ
- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
- to have a smattering of French: biết lõm bõm ít tiếng Pháp
Những từ liên quan với SMATTERING
/ˈsmætərɪŋ/
Những từ liên quan với SMATTERING
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày