Somnolent | Nghĩa của từ somnolent trong tiếng Anh
/ˈsɑːmnələnt/
- Tính từ
- mơ màng, ngái ngủ
- làm buồn ngủ
- (y học) ngủ gà
Những từ liên quan với SOMNOLENT
soporific/ˈsɑːmnələnt/
Những từ liên quan với SOMNOLENT
soporificHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày