Sunken | Nghĩa của từ sunken trong tiếng Anh

/ˈsʌŋkən/

  • Tính từ
  • bị chìm
    1. a sunken ship: chiếc tàu bị chìm
  • trũng, hóp, hõm
    1. a sunken graden: vườn trũng
    2. sunken cheeks: má hóp
    3. sunken eyes: mắt trũng xuống, mắt sâu

Những từ liên quan với SUNKEN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày