Sunken | Nghĩa của từ sunken trong tiếng Anh
/ˈsʌŋkən/
- Tính từ
- bị chìm
- a sunken ship: chiếc tàu bị chìm
- trũng, hóp, hõm
- a sunken graden: vườn trũng
- sunken cheeks: má hóp
- sunken eyes: mắt trũng xuống, mắt sâu
Những từ liên quan với SUNKEN
/ˈsʌŋkən/
Những từ liên quan với SUNKEN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày