Surveyor | Nghĩa của từ surveyor trong tiếng Anh

/sɚˈvejɚ/

  • Danh Từ
  • viên thanh tra, người kiểm sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
  • người chuyên vẽ bản đồ địa hình

Những từ liên quan với SURVEYOR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày