Swimming | Nghĩa của từ swimming trong tiếng Anh

/ˈswɪmɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự bơi
  • Tính từ
  • bơi
  • dùng để bơi
  • đẫm nước, ướt đẫm
    1. swimming eyes: mắt đẫm lệ

Những từ liên quan với SWIMMING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày