Than | Nghĩa của từ than trong tiếng Anh

/ˈðæn/

  • hơn
    1. more perfect than: hoàn hảo hơn
    2. less perfect than: kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
    3. less than: ít hơn, kém, chưa đầy
    4. less than thirty: chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
    5. more than: nhiều hơn, trên, quá
    6. more than a hundred: hơn một trăm, trên một trăm
    7. no other than: chỉ là, không khác gì
    8. rather than: thà rằng... còn hơn
    9. we would (had) rather die than lay down our arms: chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Những từ liên quan với THAN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày