Third | Nghĩa của từ third trong tiếng Anh

/ˈθɚd/

  • Tính từ
  • thứ ba
    1. third day: ngày thứ ba
    2. third person: người thứ ba
  • Danh Từ
  • một phần ba
    1. the third of 24 is 8: một phần ba của 24 là 8
  • người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba
    1. the third of April: ngày mồng ba tháng tư
  • (âm nhạc) quãng ba; âm ba
  • (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây

Những từ liên quan với THIRD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất