Thrilled | Nghĩa của từ thrilled trong tiếng Anh

/ˈθrɪld/

  • Danh Từ
  • sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)
    1. a thrill of joy: sự vui sướng rộn ràng
    2. a thrill of terror: sự rùng mình khiếp sợ
  • (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
  • (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
  • Động từ
  • làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp
    1. to be thrilled with joy: sướng run lên
    2. the match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
  • rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp
    1. to thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng
  • rung lên, ngân lên
    1. the orator's voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông
  • rung cảm, rung động
    1. how that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

Những từ liên quan với THRILLED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày