Thundery | Nghĩa của từ thundery trong tiếng Anh

/ˈθʌndəri/

  • Tính từ
  • có sấm sét; dông tố, bão tố
    1. thundery weather: trời dông tố

Những từ liên quan với THUNDERY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày