Trey | Nghĩa của từ trey trong tiếng Anh

/ˈtreɪ/

  • Danh Từ
  • con ba (con bài, con súc sắc)

Những từ liên quan với TREY

trinity, triplet, troika, triad, three, triangle, triumvirate, leash
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày