Truly | Nghĩa của từ truly trong tiếng Anh
/ˈtruːli/
- Trạng Từ
- thật, sự thật, đúng
- the truly great: những người thật sự vĩ đại
- thành thật, thành khẩn, chân thành
- to be truly grateful: thành thật biết ơn
- trung thành
- thật ra, thật vậy
- truly, I cannot say: thật vậy, tôi không thể nói được
- Yours truly
- (xem) yours