Truly | Nghĩa của từ truly trong tiếng Anh

/ˈtruːli/

  • Trạng Từ
  • thật, sự thật, đúng
    1. the truly great: những người thật sự vĩ đại
  • thành thật, thành khẩn, chân thành
    1. to be truly grateful: thành thật biết ơn
  • trung thành
  • thật ra, thật vậy
    1. truly, I cannot say: thật vậy, tôi không thể nói được
  • Yours truly
    1. (xem) yours

Những từ liên quan với TRULY

honestly, sincerely, positively, rightly, exactly
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày