Uncharitable | Nghĩa của từ uncharitable trong tiếng Anh

/ˌʌnˈtʃerətəbəl/

  • Tính từ
  • không nhân đức; không từ thiện
  • hà khắc, khắc nghiệt

Những từ liên quan với UNCHARITABLE

selfish, merciless, harsh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày