Undiscovered | Nghĩa của từ undiscovered trong tiếng Anh

/ˌʌndɪˈskʌvɚd/

  • Tính từ
  • không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra
    1. an undiscovered crime: một tội ác không (chưa) bị phát giác
    2. an undiscovered criminal: một tội nhân chưa tìm ra
  • không ai biết
    1. an undiscovered place: một nơi không ai biết

Những từ liên quan với UNDISCOVERED

obscure
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày