Valuation | Nghĩa của từ valuation trong tiếng Anh

/ˌvæljəˈweɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự định giá, sự đánh giá
    1. to make a valuation of the goods: định giá hàng hoá
    2. to set a high valuation of someone's abilities: đánh giá cao khả năng của ai
  • giá
    1. to dispose of something at a low valuation: bán tống cái gì đi với một giá thấp
  • giá trị

Những từ liên quan với VALUATION

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất