Windshield | Nghĩa của từ windshield trong tiếng Anh

/ˈwɪndˌʃiːld/

  • Danh Từ
  • kính chắn gió xe hơi
  • kính chắn gió xe máy

Những từ liên quan với WINDSHIELD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày