Windsurfer | Nghĩa của từ windsurfer trong tiếng Anh

/ˈwɪndˌsɚfɚ/

  • Danh Từ
  • ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm)
  • người chơi ván buồm

Những từ liên quan với WINDSURFER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày