Womanly | Nghĩa của từ womanly trong tiếng Anh
/ˈwʊmənli/
- Tính từ
- (thuộc) đàn bà
- womanly virtues: những đức tính của đàn bà
- nhu mì thuỳ mị
- kiều mị
Những từ liên quan với WOMANLY
/ˈwʊmənli/
Những từ liên quan với WOMANLY
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày