Gutsy | Mean of gutsy in English Dictionary

/ˈgʌtsi/

  • very tough or brave
    1. the book's gutsy heroine
    2. That was a very gutsy decision.
  • having a strong and appealing flavor
    1. gutsy stews
    2. a rich gutsy wine
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất