Hut | Mean of hut in English Dictionary

/ˈhʌt/

  • Noun
  • a small and simple house or building
    1. a mud/wooden hut [=shack]

Những từ liên quan với HUT

chalet, shelter, bungalow, camp, cot, dump, lodge, hutch, hovel, cottage, shack, den, dugout, cabin
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất