Linguine | Mean of linguine in English Dictionary

/lɪŋˈgwiːni/

  • Noun
  • a type of pasta that is long, thin, and flat

Những từ liên quan với LINGUINE

spaghetti, gnocchi, lasagna, manicotti
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày