Ruminative | Mean of ruminative in English Dictionary

/ˈruːməˌneɪtɪv/

  • showing careful thought about something
    1. The poem is dark and ruminative.
    2. She was in a ruminative mood.
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất