Rumormonger | Mean of rumormonger in English Dictionary

/ˈruːmɚˌmɑːŋgɚ/

  • Noun
  • a person who enjoys spreading rumors

Những từ liên quan với RUMORMONGER

informer, snoop, blabbermouth, gossipmonger, busybody, chatterbox
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất