Stubby | Mean of stubby in English Dictionary

/ˈstʌbi/

  • short and thick
    1. hands with thick stubby fingers
    2. My dog has a short stubby tail.
    3. stubby legs

Những từ liên quan với STUBBY

stout, stocky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất