Swag | Mean of swag in English Dictionary

/ˈswæg/

  • Noun
  • stolen property
    1. The robbers divided the swag.

Những từ liên quan với SWAG

booty, money
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày