Trader | Mean of trader in English Dictionary

/ˈtreɪdɚ/

  • Noun
  • a person who buys, sells, or exchanges goods
    1. She is a stock/bond/commodities trader.
    2. early explorers and fur traders

Những từ liên quan với TRADER

stockbroker, seller, shopkeeper
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày