Uncharitable | Mean of uncharitable in English Dictionary

/ˌʌnˈtʃerətəbəl/

  • very harsh in judging others
    1. an uncharitable critic
    2. uncharitable comments

Những từ liên quan với UNCHARITABLE

selfish, merciless, harsh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày