Unlatch | Mean of unlatch in English Dictionary

/ˌʌnˈlætʃ/

  • Verb
  • to open or loosen (something, such as a door) by lifting a latch
    1. I unlatched the gate.

Những từ liên quan với UNLATCH

untie, undo, puncture, release, loose, ease, burst, free, alleviate, jimmy, relax, expand, slacken, disclose, decipher
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày